Có 1 kết quả:

段落 duàn luò ㄉㄨㄢˋ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đoạn, khúc, mẩu

Từ điển Trung-Anh

(1) phase
(2) time interval
(3) paragraph
(4) (written) passage

Bình luận 0