Có 1 kết quả:
段落 duàn luò ㄉㄨㄢˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đoạn, khúc, mẩu
Từ điển Trung-Anh
(1) phase
(2) time interval
(3) paragraph
(4) (written) passage
(2) time interval
(3) paragraph
(4) (written) passage
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0